Chuyển tới nội dung chính

Keyword Research & Search Intent

Re: Keyword Research & Search Intent

Bởi OnAcademy Online -
Số lượng các câu trả lời: 0

Chào em, Search intents bản chất là ý định/mục tiêu đích/ mong muốn cuối cùng thực sự của người dùng khi search 1 từ khoá.

Ví dụ keywords:  

Với truy vấn “Sinh viên nên mua máy tính nào?”, intent chính là Commercial Investigation – tức người tìm đang ở giai đoạn đánh giá, so sánh sản phẩm trước khi quyết định mua. Cụ thể:

  1. Commercial Investigation

    • Người dùng muốn tìm danh sách, review, so sánh các mẫu máy tính phù hợp với sinh viên (ví dụ: “Top 5 laptop giá rẻ cho sinh viên”, “So sánh MacBook Air vs Dell XPS cho học tập”).

    • Họ chưa sẵn sàng giao dịch ngay, mà đang cân nhắc ưu – nhược điểm, giá cả, hiệu năng… trước khi đặt hàng.

  2. Kèm theo đó thường có một số micro‐intents (nhu cầu phụ):

    • Informational: Tìm hiểu các tiêu chí quan trọng (CPU, RAM, ổ cứng, pin, trọng lượng…)

    • Navigational: Truy cập các trang review uy tín hoặc trang thương mại (tên thương hiệu như HP, Dell, Apple)

    • Transactional: Cuối cùng, sau khi đọc xong review và so sánh, họ sẽ tìm nơi “mua” – giá tốt, khuyến mãi…

Ngoài ra, Intent sâu hơn của câu truy vấn này có thể là: muốn mua máy tính phù hợp túi tiền không nhiều.

để thực sự “đọc được” searcher intent của một từ khóa và từ đó biết phải viết gì cho bài post, em có thể làm theo quy trình 6 bước sau:


1. Phân loại intent cơ bản

  • Trước hết, hiểu bốn nhóm intent chính:

    1. Informational (tìm hiểu kiến thức, “cách làm…”, “là gì…”)

    2. Navigational (tìm website hay thương hiệu cụ thể)

    3. Commercial-investigation (so sánh, review, đánh giá trước khi mua)

    4. Transactional (mua hàng, đăng ký, tải tài liệu…)

  • Việc nhận diện trước nhóm intent lớn giúp em biết nội dung bài viết nên thiên về chia sẻ kiến thức, đánh giá, hay kêu gọi hành động (CTA).

2. Phân tích SERP (Search Engine Results Page)

  • Search thử từ khóa lên Google ở chế độ ẩn danh để tránh kết quả cá nhân hóa.

  • Ghi chú xem top 5–10 kết quả là:

    • Kiểu nội dung (hướng dẫn step-by-step, listicle, bài tổng hợp, review sản phẩm, trang danh mục…)

    • SERP features xuất hiện (Featured Snippet, People Also Ask, Video, Shopping, Knowledge Panel…)

  • Từ pattern này, em sẽ đoán được Google đang đánh giá cao dạng nội dung nào cho intent đó.

Ví dụ: nếu thấy hàng loạt “How to…” + video, tức người ta muốn xem hướng dẫn nhanh, em nên ưu tiên video hoặc GIF kèm text.

3. Khai thác “People Also Ask” và Related Searches

  • Mở rộng các câu hỏi bằng cách:

    • Nhìn khung People Also Ask (hộp “Mọi người cũng hỏi”)

    • Kéo xuống cuối trang, xem Related searches (truy vấn liên quan)

  • Ghi lại những câu hỏi con, keywords đuôi dài (long-tail) để xác định chân dung vấn đề người dùng thực sự quan tâm.

4. Dùng công cụ phân tích từ khóa chuyên sâu

  • Các tool như Ahrefs Keywords Explorer, Semrush, Keyword Planner, Ubersuggest… để:

    • Xem volume và CPC (nếu CPC cao, thường là transactional/commercial)

    • Phân nhóm từ khóa theo intent (tool nào cũng cho tag “Informational” hay “Commercial”)

    • Lọc các tiền tố câu hỏi (who, what, how, where, best, review…)

  • Kết quả thu được sẽ là một file excel (hoặc Google Sheet) chia theo nhóm intent rõ ràng.

5. Lên outline & viết content đúng nhu cầu

  • Chuẩn bị outline dựa trên:

    • Các câu hỏi PAA → chuyển thành H2/H3

    • Loại content SERP ưa thích (danh sách, hướng dẫn, review…)

  • Viết phần mở đầu (intro):

    • Trả lời nhanh nhất có thể (1–2 câu), để thỏa intent ngay.

    • Sau đó triển khai chi tiết với bằng chứng, ví dụ, hình ảnh, video.

  • Kết luận + CTA phù hợp với intent:

    • Informational → gợi ý đọc thêm, tải tài liệu, đăng ký newsletter

    • Transactional → nút mua hàng, đăng ký tư vấn, mã giảm giá

6. Theo dõi & tinh chỉnh sau khi xuất bản

  • Dùng Google Search Console để xem:

    • Queries nào đã lên top, CTR, vị trí trung bình

    • Những từ khóa hiện chưa lên top nhưng có tiềm năng

  • Dựa vào data người dùng thực, sửa thêm heading, bổ sung câu hỏi, tăng depth để hoàn thiện intent match.


Ví dụ minh họa cho từ khóa “cách làm bánh bông lan”:

  1. SERP cho thấy top 5 là blog DIY với video + công thức chi tiết → Intent = Informational.

  2. PAA hỏi “Công thức bánh bông lan không cần lò nướng?”, “Bí quyết để bánh bông lan mềm xốp?” → Em sẽ thêm H2 cho từng câu hỏi này.

  3. Công cụ KW Planner gợi ý thêm “bánh bông lan bằng chảo”, “bánh bông lan sữa chua”… → Bổ sung mục FAQ hoặc section công thức biến thể.

Với quy trình này, em không chỉ “biết” intent là gì, mà còn tận dụng data thực từ SERP và keyword tool để quyết định chính xác cấu trúc, nội dung và phương thức trình bày cho bài viết. Chúc em thành công!


(Chỉnh sửa bới Hành Đình - bản gửi gốc Thứ Sáu, 30 tháng 8 2024, 9:47 AM)